Xin chào các bé yêu thích học tiếng Nhật!
Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề thú vị và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta đó là động vật. Việc nắm vững từ vựng về động vật không chỉ giúp các bé mở rộng vốn từ mà còn làm cho các cuộc hội thoại trở nên sinh động hơn.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Nhật về động vật kèm theo cách đọc và nghĩa tiếng Việt:
Kanji/Kana | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
犬 | inu | Chó |
猫 | neko | Mèo |
鳥 | tori | Chim |
馬 | uma | Ngựa |
牛 | ushi | Bò |
羊 | hitsuji | Cừu |
豚 | buta | Lợn |
兎 | usagi | Thỏ |
魚 | sakana | Cá |
蛇 | hebi | Rắn |
熊 | kuma | Gấu |
狐 | kitsune | Cáo |
象 | zou | Voi |
虎 | tora | Hổ |
猿 | saru | Khỉ |
鰐 | wani | Cá sấu |
亀 | kame | Rùa |
鯨 | kujira | Cá voi |
イルカ | iruka | Cá heo |
鹿 | shika | Hươu |
Một số câu ví dụ:
- 私は犬を飼っています。
Watashi wa inu o katte imasu.
Tôi nuôi một con chó. - 森には熊がいますか。
Mori ni wa kuma ga imasu ka.
Trong rừng có gấu không? - 動物園で象を見ました。
Doubutsuen de zou o mimashita.
Tôi đã thấy voi ở sở thú.
Mẹo học từ vựng hiệu quả:
- Sử dụng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh của động vật để dễ nhớ hơn.
- Luyện viết Kanji: Viết đi viết lại chữ Kanji để quen tay và ghi nhớ.
- Nghe và phát âm: Sử dụng audio hoặc video để nghe cách phát âm chuẩn.
- Sử dụng trong câu: Đặt câu với từ vựng mới để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, các bé sẽ bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích vào kho từ của mình. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu dài nhé!
Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn chia sẻ thêm về cách học tiếng Nhật, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nha !😉😉
Chúc các bé học tập vui vẻ và thành công!